(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embedded sim
B2

embedded sim

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

eSIM SIM nhúng SIM tích hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embedded sim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thẻ SIM được gắn cố định vào thiết bị, cho phép thiết bị kết nối với mạng di động mà không cần thẻ SIM vật lý.

Definition (English Meaning)

A type of SIM card that is permanently embedded in a device, allowing it to connect to a mobile network without a physical SIM card.

Ví dụ Thực tế với 'Embedded sim'

  • "My new smartwatch has an embedded SIM, so I can use it to make calls without my phone."

    "Đồng hồ thông minh mới của tôi có một eSIM, vì vậy tôi có thể sử dụng nó để thực hiện cuộc gọi mà không cần điện thoại của mình."

  • "Embedded SIMs are becoming increasingly popular in consumer electronics."

    "eSIM ngày càng trở nên phổ biến trong các thiết bị điện tử tiêu dùng."

  • "The advantage of an embedded SIM is that it can be reprogrammed remotely."

    "Ưu điểm của eSIM là nó có thể được lập trình lại từ xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embedded sim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embedded SIM
  • Adjective: embedded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Physical SIM card(Thẻ SIM vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

SIM card(Thẻ SIM)
Mobile network(Mạng di động)
IoT(Internet of Things (Internet vạn vật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Embedded sim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Embedded SIM (hay còn gọi là eSIM) khác với SIM card truyền thống ở chỗ nó không thể tháo rời. Thông tin về nhà mạng được ghi trực tiếp vào chip eSIM, cho phép người dùng chuyển đổi giữa các nhà mạng khác nhau bằng phần mềm mà không cần thay thế SIM vật lý. eSIM thường được sử dụng trong các thiết bị nhỏ gọn như đồng hồ thông minh, điện thoại di động và máy tính bảng, và các thiết bị IoT.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi dùng 'in', nó thường chỉ vị trí vật lý (e.g., 'The eSIM is embedded in the phone'). Khi dùng 'on', nó có thể chỉ sự tích hợp chức năng hoặc khả năng hoạt động (e.g., 'The service is enabled on the eSIM').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embedded sim'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be embedding SIM cards into all their new devices next year.
Công ty sẽ tích hợp sẵn SIM vào tất cả các thiết bị mới của họ vào năm tới.
Phủ định
They won't be embedding SIM cards in those older models, unfortunately.
Thật không may, họ sẽ không tích hợp SIM vào những mẫu máy cũ đó.
Nghi vấn
Will they be embedding SIM technology to simplify international roaming?
Liệu họ có tích hợp công nghệ SIM để đơn giản hóa chuyển vùng quốc tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)