(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire exit
A2

fire exit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lối thoát hiểm cửa thoát hiểm lối thoát khẩn cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire exit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lối thoát hiểm, lối thoát khẩn cấp trong trường hợp hỏa hoạn.

Definition (English Meaning)

An exit from a building that is to be used in the event of a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Fire exit'

  • "The fire exit is clearly marked with a green sign."

    "Lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo màu xanh lá cây."

  • "Make sure you know where the fire exits are located in this building."

    "Hãy chắc chắn rằng bạn biết các lối thoát hiểm nằm ở đâu trong tòa nhà này."

  • "The fire exit door must never be blocked."

    "Cửa thoát hiểm không bao giờ được chặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire exit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire exit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Fire exit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fire exit' chỉ một lối đi được thiết kế đặc biệt để mọi người có thể nhanh chóng và an toàn rời khỏi tòa nhà khi có cháy. Nó thường được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo và có thể có đèn chiếu sáng khẩn cấp. Không nên nhầm lẫn với 'emergency exit', một thuật ngữ chung hơn cho mọi lối thoát hiểm trong tình huống khẩn cấp, bao gồm cả cháy nổ và các tình huống khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

near by

'near the fire exit': gần lối thoát hiểm; 'by the fire exit': cạnh lối thoát hiểm

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire exit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)