fire exit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire exit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lối thoát hiểm, lối thoát khẩn cấp trong trường hợp hỏa hoạn.
Ví dụ Thực tế với 'Fire exit'
-
"The fire exit is clearly marked with a green sign."
"Lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo màu xanh lá cây."
-
"Make sure you know where the fire exits are located in this building."
"Hãy chắc chắn rằng bạn biết các lối thoát hiểm nằm ở đâu trong tòa nhà này."
-
"The fire exit door must never be blocked."
"Cửa thoát hiểm không bao giờ được chặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fire exit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fire exit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fire exit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fire exit' chỉ một lối đi được thiết kế đặc biệt để mọi người có thể nhanh chóng và an toàn rời khỏi tòa nhà khi có cháy. Nó thường được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo và có thể có đèn chiếu sáng khẩn cấp. Không nên nhầm lẫn với 'emergency exit', một thuật ngữ chung hơn cho mọi lối thoát hiểm trong tình huống khẩn cấp, bao gồm cả cháy nổ và các tình huống khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'near the fire exit': gần lối thoát hiểm; 'by the fire exit': cạnh lối thoát hiểm
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire exit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.