(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional blackmail
C1

emotional blackmail

noun

Nghĩa tiếng Việt

tống tiền cảm xúc khống chế cảm xúc lợi dụng tình cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional blackmail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức thao túng, trong đó một người trừng phạt người khác vì không làm theo yêu cầu của họ bằng cách đe dọa rút lại tình yêu, sự chấp thuận hoặc tình cảm.

Definition (English Meaning)

A form of manipulation in which one person punishes another for not doing what is asked of them by threatening to withhold love, approval, or affection.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional blackmail'

  • "She accused him of using emotional blackmail to get her to stay."

    "Cô ấy buộc tội anh ta sử dụng tống tiền cảm xúc để khiến cô ấy ở lại."

  • "His mother used emotional blackmail to control his choices."

    "Mẹ anh ta đã sử dụng tống tiền cảm xúc để kiểm soát những lựa chọn của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional blackmail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional blackmail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
open communication(giao tiếp cởi mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ giữa các cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Emotional blackmail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional blackmail là một chiến thuật thao túng tâm lý, thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết (gia đình, bạn bè, đối tác lãng mạn) để kiểm soát hành vi của người khác. Nó dựa trên nỗi sợ hãi bị bỏ rơi, bị từ chối hoặc bị làm cho cảm thấy tội lỗi. Khác với tống tiền thông thường (blackmail) liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản, 'emotional blackmail' khai thác cảm xúc và lòng trắc ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ:
- 'In emotional blackmail': chỉ trạng thái, tình huống đang chịu sự thao túng.
- 'With emotional blackmail': chỉ hành động sử dụng emotional blackmail.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional blackmail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)