emphatic stress
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphatic stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhấn mạnh đặc biệt được đặt vào một từ hoặc âm tiết trong lời nói để thể hiện tầm quan trọng của nó.
Definition (English Meaning)
The extra force that is given to a word or syllable in speech to show its importance.
Ví dụ Thực tế với 'Emphatic stress'
-
"She used emphatic stress to highlight the key points of her argument."
"Cô ấy đã sử dụng ngữ điệu nhấn mạnh để làm nổi bật các điểm chính trong lập luận của mình."
-
"The speaker used emphatic stress on 'absolutely' to convince the audience."
"Diễn giả đã sử dụng trọng âm nhấn mạnh vào từ 'tuyệt đối' để thuyết phục khán giả."
-
"Emphatic stress can change the meaning of a sentence."
"Trọng âm nhấn mạnh có thể thay đổi ý nghĩa của một câu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emphatic stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emphatic stress (luôn ở dạng cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emphatic stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh (stress) thường xuất hiện một cách tự nhiên trong tiếng Anh để phân biệt các từ và cấu trúc câu. Emphatic stress, ngược lại, được sử dụng một cách có chủ ý để làm nổi bật một phần thông tin mà người nói muốn nhấn mạnh. Nó vượt xa sự nhấn nhá thông thường và mang tính biểu cảm cao. Ví dụ, trong câu 'I did NOT steal the money!', emphatic stress được đặt lên 'NOT' để phủ nhận mạnh mẽ việc ăn cắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphatic stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.