(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empirical linguistics
C1

empirical linguistics

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ học thực nghiệm ngôn ngữ học kinh nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empirical linguistics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu ngôn ngữ bằng cách sử dụng bằng chứng thu được thông qua quan sát và thử nghiệm, thay vì lý thuyết hoặc trực giác.

Definition (English Meaning)

The study of language using evidence obtained through observation and experimentation rather than theory or intuition.

Ví dụ Thực tế với 'Empirical linguistics'

  • "Empirical linguistics plays a crucial role in understanding how language is actually used in different contexts."

    "Ngôn ngữ học thực nghiệm đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu cách ngôn ngữ thực sự được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau."

  • "Researchers in empirical linguistics often collect large corpora of text or speech to analyze linguistic patterns."

    "Các nhà nghiên cứu trong ngôn ngữ học thực nghiệm thường thu thập các văn bản hoặc lời nói lớn để phân tích các mô hình ngôn ngữ."

  • "Empirical linguistics methods are used to investigate a wide range of linguistic phenomena, from phonetics to syntax."

    "Các phương pháp ngôn ngữ học thực nghiệm được sử dụng để điều tra một loạt các hiện tượng ngôn ngữ, từ ngữ âm đến cú pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empirical linguistics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data-driven linguistics(ngôn ngữ học dựa trên dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

theoretical linguistics(ngôn ngữ học lý thuyết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Empirical linguistics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Empirical linguistics nhấn mạnh vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ thực tế để xây dựng và kiểm tra các giả thuyết. Phương pháp này trái ngược với các phương pháp tiếp cận lý thuyết thuần túy, vốn tập trung nhiều hơn vào sự trừu tượng và suy luận logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empirical linguistics'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If researchers use empirical linguistics, they will gain more reliable data about language acquisition.
Nếu các nhà nghiên cứu sử dụng ngôn ngữ học kinh nghiệm, họ sẽ thu được dữ liệu đáng tin cậy hơn về sự tiếp thu ngôn ngữ.
Phủ định
If you don't apply empirical linguistics to your study, you won't have a strong foundation for your conclusions.
Nếu bạn không áp dụng ngôn ngữ học kinh nghiệm vào nghiên cứu của mình, bạn sẽ không có một nền tảng vững chắc cho các kết luận của mình.
Nghi vấn
Will we understand the origins of language better if we delve deeper into empirical linguistics?
Liệu chúng ta có hiểu rõ hơn về nguồn gốc của ngôn ngữ nếu chúng ta đi sâu hơn vào ngôn ngữ học kinh nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)