(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evidence-based study
C1

evidence-based study

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu dựa trên bằng chứng nghiên cứu có cơ sở bằng chứng nghiên cứu thực nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence-based study'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghiên cứu hoặc thực hành dựa trên bằng chứng khoa học.

Definition (English Meaning)

A study or practice that is based on scientific evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Evidence-based study'

  • "The hospital implemented an evidence-based study to evaluate the effectiveness of the new treatment."

    "Bệnh viện đã triển khai một nghiên cứu dựa trên bằng chứng để đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị mới."

  • "The policy was informed by an evidence-based study on poverty reduction."

    "Chính sách này được xây dựng dựa trên một nghiên cứu dựa trên bằng chứng về giảm nghèo."

  • "Doctors are encouraged to use evidence-based study in their practice."

    "Các bác sĩ được khuyến khích sử dụng nghiên cứu dựa trên bằng chứng trong thực hành của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence-based study'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scientifically sound study(nghiên cứu có cơ sở khoa học vững chắc)
research-backed study(nghiên cứu được hỗ trợ bởi nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

opinion-based study(nghiên cứu dựa trên ý kiến chủ quan)
anecdotal study(nghiên cứu dựa trên giai thoại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Y học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Evidence-based study'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'evidence-based' nhấn mạnh rằng các kết luận và phương pháp được sử dụng phải được chứng minh bằng các dữ liệu và nghiên cứu có giá trị khoa học. Nó khác với các phương pháp dựa trên kinh nghiệm cá nhân, truyền thống, hoặc quan điểm chủ quan. 'Evidence-based' thường được dùng để chỉ các phương pháp tiếp cận có tính khách quan, có thể kiểm chứng và tái tạo được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence-based study'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the treatment was based on an evidence-based study, the patients recovered quickly.
Bởi vì phương pháp điều trị dựa trên một nghiên cứu dựa trên bằng chứng, bệnh nhân đã hồi phục nhanh chóng.
Phủ định
Although the initial findings were promising, the researchers didn't publish the results until they conducted an evidence-based study.
Mặc dù những phát hiện ban đầu đầy hứa hẹn, các nhà nghiên cứu đã không công bố kết quả cho đến khi họ thực hiện một nghiên cứu dựa trên bằng chứng.
Nghi vấn
If the results are to be trusted, is there an evidence-based study that supports the new policy?
Nếu kết quả đáng tin cậy, có nghiên cứu dựa trên bằng chứng nào hỗ trợ chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)