experimental study
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimental study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghiên cứu điều tra được tiến hành với phương pháp khoa học, trong đó một hoặc nhiều biến độc lập được điều khiển và áp dụng vào một hoặc nhiều biến phụ thuộc để đo lường tác động của chúng lên biến phụ thuộc, trong khi các biến khác được kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A research investigation conducted with a scientific approach, where one or more independent variables are manipulated and applied to one or more dependent variables to measure their effect on the latter, while other variables are controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Experimental study'
-
"The experimental study showed a significant correlation between exercise and improved mental health."
"Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy mối tương quan đáng kể giữa tập thể dục và cải thiện sức khỏe tinh thần."
-
"An experimental study was conducted to test the efficacy of the new drug."
"Một nghiên cứu thực nghiệm đã được tiến hành để kiểm tra hiệu quả của loại thuốc mới."
-
"The results of the experimental study were published in a peer-reviewed journal."
"Kết quả của nghiên cứu thực nghiệm đã được công bố trên một tạp chí bình duyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experimental study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: experimental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experimental study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, bao gồm sinh học, hóa học, vật lý, tâm lý học và y học. Nó nhấn mạnh tính chất thực nghiệm và kiểm soát của nghiên cứu. Khác với observational study (nghiên cứu quan sát), experimental study chủ động tác động vào đối tượng nghiên cứu để tìm ra mối quan hệ nhân quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc kết quả mà nghiên cứu tập trung vào. Ví dụ: 'an experimental study on the effects of caffeine'.
* **into:** Thường được dùng để chỉ việc nghiên cứu sâu vào một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'an experimental study into the causes of depression'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimental study'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the team conducted an experimental study is evident in their detailed report.
|
Việc nhóm nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm được thể hiện rõ trong báo cáo chi tiết của họ. |
| Phủ định |
Whether the experimental study yielded conclusive results is not yet known.
|
Liệu nghiên cứu thực nghiệm có mang lại kết quả thuyết phục hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the researchers chose to perform an experimental study on this topic remains a mystery.
|
Tại sao các nhà nghiên cứu chọn thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm về chủ đề này vẫn còn là một bí ẩn. |