(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emulating
C1

emulating

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

bắt chước mô phỏng giả lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emulating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang cố gắng đạt đến hoặc xấp xỉ ngang bằng với; bắt chước.

Definition (English Meaning)

Trying to equal or approach equality with; imitating.

Ví dụ Thực tế với 'Emulating'

  • "The software is emulating a hardware device."

    "Phần mềm đang giả lập một thiết bị phần cứng."

  • "She tried emulating her favorite singer's style."

    "Cô ấy đã cố gắng bắt chước phong cách của ca sĩ yêu thích của mình."

  • "The new computer system is emulating the functions of the old one."

    "Hệ thống máy tính mới đang mô phỏng các chức năng của hệ thống cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emulating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imitate(bắt chước)
mimic(nhại lại)
simulate(mô phỏng)
reproduce(tái tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

differ(khác biệt)
diverge(phân kỳ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Emulating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'emulate' mang ý nghĩa cố gắng bắt chước hoặc tái tạo hành vi, chức năng của một cái gì đó hoặc ai đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực hơn so với 'imitate', vì 'emulate' thường ám chỉ việc học hỏi và cải thiện dựa trên hình mẫu, trong khi 'imitate' có thể chỉ đơn thuần là sao chép một cách máy móc. 'Emulating' thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ (ví dụ: phần mềm giả lập) và trong các tình huống mà việc sao chép chức năng là quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'emulate in', thường ám chỉ việc bắt chước một phong cách hoặc phương pháp cụ thể trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'The new software is emulating the old system in its user interface.' (Phần mềm mới đang bắt chước hệ thống cũ về giao diện người dùng của nó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emulating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)