enacted law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enacted law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đạo luật đã được thông qua hoặc đưa vào thực thi một cách chính thức bởi một cơ quan lập pháp.
Definition (English Meaning)
A law that has been formally passed or put into force by a legislative body.
Ví dụ Thực tế với 'Enacted law'
-
"The new regulations were implemented under enacted law."
"Các quy định mới đã được thực hiện theo luật đã ban hành."
-
"The enacted law aims to protect endangered species."
"Luật được ban hành nhằm mục đích bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"The government is responsible for enforcing enacted laws."
"Chính phủ có trách nhiệm thi hành các luật đã ban hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enacted law'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enacted law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'enacted law' nhấn mạnh rằng luật này đã trải qua quy trình lập pháp đầy đủ và có hiệu lực pháp lý. Nó khác với 'proposed law' (dự luật) hoặc 'draft law' (luật dự thảo) vì nó không còn là đề xuất mà đã trở thành luật chính thức. Thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, chính trị và học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'under enacted law' có nghĩa là hành động hoặc quyết định được thực hiện theo thẩm quyền hoặc quy định của luật đã ban hành. 'pursuant to enacted law' có nghĩa là hành động hoặc quyết định được thực hiện theo sự cho phép hoặc yêu cầu của luật đã ban hành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enacted law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.