legal framework
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal framework'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy tắc, quy định, luật pháp và nguyên tắc chi phối một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A set of rules, regulations, laws, and principles that govern a particular activity or area.
Ví dụ Thực tế với 'Legal framework'
-
"The new regulations provide a clear legal framework for investment."
"Các quy định mới cung cấp một khung pháp lý rõ ràng cho đầu tư."
-
"The government is working to strengthen the legal framework for environmental protection."
"Chính phủ đang nỗ lực tăng cường khung pháp lý cho bảo vệ môi trường."
-
"This agreement operates within the existing legal framework."
"Thỏa thuận này hoạt động trong khuôn khổ pháp lý hiện hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal framework'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal framework
- Adjective: legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal framework'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc pháp lý tổng thể mà trong đó các hoạt động diễn ra. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và trật tự của các quy định. 'Framework' gợi ý một cấu trúc hỗ trợ, định hình và giới hạn hành vi. Nó khác với 'law' (luật) ở chỗ 'legal framework' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm không chỉ luật thành văn mà còn cả các nguyên tắc và quy tắc bất thành văn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'within the legal framework': ám chỉ rằng một hành động hoặc hoạt động tuân thủ và nằm trong giới hạn của khung pháp lý.
- 'under the legal framework': tương tự như 'within', nhấn mạnh rằng hoạt động được điều chỉnh và bảo vệ bởi khung pháp lý.
- 'legal framework for [something]': chỉ ra rằng khung pháp lý được thiết kế để điều chỉnh hoặc hỗ trợ một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal framework'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.