(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ end-stage disease
C1

end-stage disease

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh giai đoạn cuối bệnh ở giai đoạn cuối giai đoạn cuối của bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'End-stage disease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng và đang tiến gần đến tử vong hoặc gây ra tàn tật đáng kể.

Definition (English Meaning)

A disease that has progressed to a severe stage and is approaching death or is causing substantial disability.

Ví dụ Thực tế với 'End-stage disease'

  • "He was diagnosed with end-stage liver disease and given only months to live."

    "Ông ấy được chẩn đoán mắc bệnh gan giai đoạn cuối và chỉ còn sống được vài tháng."

  • "Patients with end-stage renal disease require dialysis or a kidney transplant."

    "Bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối cần lọc máu hoặc ghép thận."

  • "End-stage heart disease often results in severe shortness of breath and fatigue."

    "Bệnh tim giai đoạn cuối thường dẫn đến khó thở nặng và mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'End-stage disease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: end-stage disease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chronic disease(bệnh mãn tính)
palliative care(chăm sóc giảm nhẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'End-stage disease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "end-stage disease" dùng để mô tả giai đoạn cuối cùng, thường là không thể chữa khỏi của một bệnh, nơi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nó thường được dùng để chỉ các bệnh mãn tính như suy tim, suy thận, ung thư hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Không nên nhầm lẫn với "terminal illness" (bệnh giai đoạn cuối), thường dùng để chỉ những bệnh có tiên lượng tử vong ngắn hạn (ví dụ, dưới 6 tháng). "End-stage disease" có thể kéo dài lâu hơn, mặc dù không thể chữa khỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng "of", nó thường được dùng để chỉ rõ bệnh cụ thể đang ở giai đoạn cuối. Ví dụ: "end-stage disease of the kidney" (bệnh thận giai đoạn cuối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'End-stage disease'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)