(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energy dissipation
C1

energy dissipation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiêu hao năng lượng sự tiêu tán năng lượng sự phân tán năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy dissipation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình năng lượng, thường ở dạng cơ năng hoặc điện năng, chuyển đổi thành nhiệt hoặc các dạng năng lượng không hữu ích khác và do đó bị mất khỏi hệ thống.

Definition (English Meaning)

The process by which energy, often in the form of mechanical or electrical energy, is converted into heat or other forms of non-useful energy and is thus lost from a system.

Ví dụ Thực tế với 'Energy dissipation'

  • "The energy dissipation in the resistor causes it to heat up."

    "Sự tiêu hao năng lượng trong điện trở làm cho nó nóng lên."

  • "The energy dissipation due to friction reduces the efficiency of the machine."

    "Sự tiêu hao năng lượng do ma sát làm giảm hiệu suất của máy."

  • "Understanding energy dissipation is crucial for designing energy-efficient systems."

    "Hiểu về sự tiêu hao năng lượng là rất quan trọng để thiết kế các hệ thống tiết kiệm năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energy dissipation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy dissipation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

energy loss(sự mất năng lượng)
power dissipation(sự tiêu tán công suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

energy conservation(sự bảo toàn năng lượng)

Từ liên quan (Related Words)

entropy(entropy (độ hỗn loạn))
heat transfer(truyền nhiệt)
friction(ma sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Energy dissipation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả sự hao hụt năng lượng trong một hệ thống. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi năng lượng sang các dạng ít hữu ích hơn, thường là nhiệt do ma sát, điện trở hoặc các quá trình không hiệu quả khác. Khác với 'energy loss', 'energy dissipation' tập trung vào cơ chế chuyển đổi hơn là chỉ sự hao hụt đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Dissipation of energy': Nhấn mạnh quá trình năng lượng đang bị tiêu hao. 'Energy dissipation in (a system)': Nhấn mạnh nơi năng lượng bị tiêu hao.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy dissipation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)