energy loss
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy loss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiêu hao năng lượng, thường ở dạng nhiệt, do điện trở hoặc các yếu tố khác.
Definition (English Meaning)
The dissipation of energy, usually in the form of heat, due to resistance or other factors.
Ví dụ Thực tế với 'Energy loss'
-
"The energy loss in the transmission line was significant."
"Sự mất năng lượng trong đường dây truyền tải là đáng kể."
-
"Reducing energy loss is crucial for improving efficiency."
"Giảm sự mất năng lượng là rất quan trọng để cải thiện hiệu quả."
-
"The device is designed to minimize energy loss."
"Thiết bị được thiết kế để giảm thiểu sự mất năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy loss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy loss (cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy loss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'energy loss' thường được dùng để chỉ sự giảm sút năng lượng trong một hệ thống, quá trình hoặc cơ thể. Nó có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý (ví dụ, mất năng lượng trong một mạch điện), sinh học (ví dụ, mất năng lượng trong quá trình trao đổi chất) hoặc kỹ thuật (ví dụ, mất năng lượng trong một động cơ). Khác với 'power loss' (sụt giảm công suất), 'energy loss' nhấn mạnh vào lượng năng lượng bị mất đi thay vì tốc độ mất năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to' được dùng để chỉ nguyên nhân của việc mất năng lượng (ví dụ: energy loss due to friction). 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc quá trình mà sự mất năng lượng xảy ra (ví dụ: energy loss in the transmission line).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy loss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.