(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engross oneself in
C1

engross oneself in

Động từ (phản thân)

Nghĩa tiếng Việt

mải mê đắm chìm say sưa miệt mài chìm đắm vào hết mình với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engross oneself in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn thu hút, lôi cuốn, hoặc đắm chìm bản thân vào một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To completely engage or absorb oneself in something.

Ví dụ Thực tế với 'Engross oneself in'

  • "She engrossed herself in the novel and forgot about her surroundings."

    "Cô ấy đắm chìm vào cuốn tiểu thuyết và quên hết mọi thứ xung quanh."

  • "He engrossed himself in his work, barely noticing the time passing."

    "Anh ấy mải mê làm việc, hầu như không nhận ra thời gian trôi qua."

  • "The children were engrossed in the video game, completely oblivious to their parents calling them for dinner."

    "Bọn trẻ mải mê chơi trò chơi điện tử, hoàn toàn không để ý đến việc bố mẹ gọi ăn tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engross oneself in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absorb(hấp thụ, thu hút)
immerse(nhấn chìm, đắm mình)
captivate(quyến rũ, thu hút)

Trái nghĩa (Antonyms)

bore(làm chán)
distract(làm xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

focus(tập trung)
concentrate(chú tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Engross oneself in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả sự tập trung cao độ đến mức người ta quên đi mọi thứ xung quanh. Nó nhấn mạnh sự hứng thú và sự tham gia tích cực vào hoạt động đang thực hiện. Khác với 'to be interested in' (chỉ sự quan tâm đơn thuần), 'engross oneself in' ám chỉ một mức độ nhập tâm sâu sắc hơn. So với 'immerse oneself in', 'engross' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự cuốn hút và có thể ám chỉ một hoạt động trí tuệ hoặc nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' chỉ rõ đối tượng mà người đó đang đắm chìm vào. Nó liên kết hành động 'engross oneself' với hoạt động, chủ đề hoặc đối tượng cụ thể đang tạo ra sự thu hút.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engross oneself in'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more free time, she would engross herself in learning a new language.
Nếu cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn, cô ấy sẽ đắm mình vào việc học một ngôn ngữ mới.
Phủ định
If he weren't so tired, he wouldn't engross himself in social media all evening.
Nếu anh ấy không quá mệt mỏi, anh ấy sẽ không vùi đầu vào mạng xã hội cả buổi tối.
Nghi vấn
Would you engross yourself in painting if you had a studio?
Bạn có đắm mình vào hội họa nếu bạn có một studio không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)