(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enjoyable
B1

enjoyable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thú vị đáng thích dễ chịu hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enjoyable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại niềm vui; đem lại sự hài lòng.

Definition (English Meaning)

Giving pleasure; providing satisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Enjoyable'

  • "The movie was very enjoyable."

    "Bộ phim rất thú vị."

  • "We had an enjoyable evening at the restaurant."

    "Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị tại nhà hàng."

  • "The book was an enjoyable read."

    "Cuốn sách là một cuốn sách đáng đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enjoyable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enjoy
  • Adjective: enjoyable
  • Adverb: enjoyably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pleasant(dễ chịu)
delightful(thú vị, làm say mê)
agreeable(dễ chịu, dễ thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Enjoyable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'enjoyable' diễn tả một cái gì đó mang lại cảm giác thích thú và dễ chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm. So với 'pleasant' (dễ chịu), 'enjoyable' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự thích thú và hứng khởi. 'Fun' (vui vẻ) thường được dùng trong bối cảnh thân mật hơn, trong khi 'enjoyable' có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enjoyable'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children played enjoyably in the park.
Những đứa trẻ chơi đùa một cách vui vẻ trong công viên.
Phủ định
She didn't sing enjoyably at the concert.
Cô ấy đã không hát một cách vui vẻ tại buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Did he complete the project enjoyably?
Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách vui vẻ phải không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is nice, the picnic is always enjoyable.
Nếu thời tiết đẹp, chuyến dã ngoại luôn thú vị.
Phủ định
When the children are bored, playing board games isn't enjoyable for anyone.
Khi bọn trẻ chán, chơi trò chơi board game không thú vị cho bất kỳ ai.
Nghi vấn
If the music is too loud, is the concert enjoyable?
Nếu nhạc quá lớn, buổi hòa nhạc có thú vị không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoy your vacation enjoyably!
Hãy tận hưởng kỳ nghỉ của bạn một cách thú vị!
Phủ định
Don't enjoy the film if it's not enjoyable to you.
Đừng xem bộ phim nếu nó không thú vị với bạn.
Nghi vấn
Do enjoy the party!
Hãy tận hưởng bữa tiệc đi!

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concert was very enjoyable.
Buổi hòa nhạc rất thú vị.
Phủ định
The experience wasn't enjoyable at all.
Trải nghiệm không hề thú vị chút nào.
Nghi vấn
What made the trip so enjoyable?
Điều gì khiến chuyến đi trở nên thú vị như vậy?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had enjoyed the party before she realized it was getting late.
Cô ấy đã thích bữa tiệc trước khi nhận ra trời đã muộn.
Phủ định
They had not enjoyed the movie, so they left early.
Họ đã không thích bộ phim, vì vậy họ đã rời đi sớm.
Nghi vấn
Had you enjoyed the concert before the main act came on?
Bạn đã thích buổi hòa nhạc trước khi tiết mục chính bắt đầu chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This book is enjoyable.
Quyển sách này rất thú vị.
Phủ định
She does not enjoy playing video games.
Cô ấy không thích chơi trò chơi điện tử.
Nghi vấn
Do you enjoy your English class?
Bạn có thích lớp học tiếng Anh của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)