enjoyable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enjoyable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại niềm vui; đem lại sự hài lòng.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Enjoyable'
-
"The movie was very enjoyable."
"Bộ phim rất thú vị."
-
"We had an enjoyable evening at the restaurant."
"Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị tại nhà hàng."
-
"The book was an enjoyable read."
"Cuốn sách là một cuốn sách đáng đọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enjoyable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enjoy
- Adjective: enjoyable
- Adverb: enjoyably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enjoyable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'enjoyable' diễn tả một cái gì đó mang lại cảm giác thích thú và dễ chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm. So với 'pleasant' (dễ chịu), 'enjoyable' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự thích thú và hứng khởi. 'Fun' (vui vẻ) thường được dùng trong bối cảnh thân mật hơn, trong khi 'enjoyable' có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enjoyable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children played enjoyably in the park.
|
Những đứa trẻ chơi đùa một cách vui vẻ trong công viên. |
| Phủ định |
She didn't sing enjoyably at the concert.
|
Cô ấy đã không hát một cách vui vẻ tại buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Did he complete the project enjoyably?
|
Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách vui vẻ phải không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is nice, the picnic is always enjoyable.
|
Nếu thời tiết đẹp, chuyến dã ngoại luôn thú vị. |
| Phủ định |
When the children are bored, playing board games isn't enjoyable for anyone.
|
Khi bọn trẻ chán, chơi trò chơi board game không thú vị cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
If the music is too loud, is the concert enjoyable?
|
Nếu nhạc quá lớn, buổi hòa nhạc có thú vị không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoy your vacation enjoyably!
|
Hãy tận hưởng kỳ nghỉ của bạn một cách thú vị! |
| Phủ định |
Don't enjoy the film if it's not enjoyable to you.
|
Đừng xem bộ phim nếu nó không thú vị với bạn. |
| Nghi vấn |
Do enjoy the party!
|
Hãy tận hưởng bữa tiệc đi! |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert was very enjoyable.
|
Buổi hòa nhạc rất thú vị. |
| Phủ định |
The experience wasn't enjoyable at all.
|
Trải nghiệm không hề thú vị chút nào. |
| Nghi vấn |
What made the trip so enjoyable?
|
Điều gì khiến chuyến đi trở nên thú vị như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had enjoyed the party before she realized it was getting late.
|
Cô ấy đã thích bữa tiệc trước khi nhận ra trời đã muộn. |
| Phủ định |
They had not enjoyed the movie, so they left early.
|
Họ đã không thích bộ phim, vì vậy họ đã rời đi sớm. |
| Nghi vấn |
Had you enjoyed the concert before the main act came on?
|
Bạn đã thích buổi hòa nhạc trước khi tiết mục chính bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This book is enjoyable.
|
Quyển sách này rất thú vị. |
| Phủ định |
She does not enjoy playing video games.
|
Cô ấy không thích chơi trò chơi điện tử. |
| Nghi vấn |
Do you enjoy your English class?
|
Bạn có thích lớp học tiếng Anh của bạn không? |