enough!
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enough!'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đủ để đáp ứng một nhu cầu hoặc mong muốn.
Definition (English Meaning)
Sufficient to satisfy a need or desire.
Ví dụ Thực tế với 'Enough!'
-
"We have enough food for the party."
"Chúng ta có đủ thức ăn cho bữa tiệc."
-
"Enough! I can't take it anymore."
"Đủ rồi! Tôi không thể chịu đựng thêm được nữa."
-
"Have you had enough to eat?"
"Bạn đã ăn đủ chưa?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Enough!'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enough!'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là tính từ, 'enough' thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa (ví dụ: 'enough money'). Tuy nhiên, khi kết hợp với trạng từ hoặc tính từ, 'enough' đứng sau (ví dụ: 'good enough', 'quickly enough'). Trong câu 'Enough!', nó mang nghĩa biểu lộ sự khó chịu hoặc muốn dừng lại điều gì đó ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enough for someone/something' chỉ sự đủ cho ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'Is there enough food for everyone?' (Có đủ thức ăn cho mọi người không?).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enough!'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enough, I can't take it anymore!
|
Đủ rồi, tôi không thể chịu đựng thêm nữa! |
| Phủ định |
Enough, don't even think about doing that again!
|
Đủ rồi, đừng bao giờ nghĩ đến việc làm điều đó một lần nữa! |
| Nghi vấn |
Enough, have you no shame?
|
Đủ rồi, bạn không biết xấu hổ sao? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you eat enough, you gain weight.
|
Nếu bạn ăn đủ, bạn sẽ tăng cân. |
| Phủ định |
If you don't get enough sleep, you don't function well.
|
Nếu bạn không ngủ đủ giấc, bạn sẽ không hoạt động tốt. |
| Nghi vấn |
If you study enough, do you pass the exam?
|
Nếu bạn học đủ, bạn có vượt qua kỳ thi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has enough experience for the job.
|
Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc này. |
| Phủ định |
They don't have enough money to buy the house.
|
Họ không có đủ tiền để mua căn nhà. |
| Nghi vấn |
Do you have enough time to finish the project?
|
Bạn có đủ thời gian để hoàn thành dự án không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had enough money to buy the car yesterday.
|
Anh ấy đã có đủ tiền để mua chiếc xe ô tô ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't have enough time to finish the project last week.
|
Cô ấy không có đủ thời gian để hoàn thành dự án vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you get enough sleep last night?
|
Bạn đã ngủ đủ giấc tối qua chưa? |