(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enthalpy of condensation
C1

enthalpy of condensation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

biến thiên enthalpy ngưng tụ nhiệt ngưng tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthalpy of condensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng năng lượng tỏa ra khi một chất chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng ở nhiệt độ và áp suất không đổi.

Definition (English Meaning)

The amount of energy released when a substance changes from a gas to a liquid at constant temperature and pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Enthalpy of condensation'

  • "The enthalpy of condensation for water at 100°C is -40.7 kJ/mol."

    "Biến thiên enthalpy ngưng tụ của nước ở 100°C là -40.7 kJ/mol."

  • "Calculating the enthalpy of condensation is crucial for many industrial processes."

    "Việc tính toán biến thiên enthalpy ngưng tụ là rất quan trọng đối với nhiều quy trình công nghiệp."

  • "The enthalpy of condensation plays a significant role in meteorology."

    "Biến thiên enthalpy ngưng tụ đóng một vai trò quan trọng trong khí tượng học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enthalpy of condensation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enthalpy, condensation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heat of condensation(nhiệt ngưng tụ)
latent heat(nhiệt ẩn) phase transition(chuyển pha)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Enthalpy of condensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enthalpy (biến thiên enthalpy) là một hàm trạng thái nhiệt động lực học, thường được ký hiệu là H. Enthalpy of condensation đặc biệt liên quan đến quá trình ngưng tụ, là quá trình tỏa nhiệt (exothermic). Nó là giá trị âm vì năng lượng bị mất đi trong quá trình chuyển đổi pha. Giá trị này thường được cho dưới dạng kJ/mol.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, trong trường hợp này, 'enthalpy of condensation' nghĩa là 'enthalpy thuộc về quá trình ngưng tụ' hoặc 'enthalpy đặc trưng cho quá trình ngưng tụ'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthalpy of condensation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)