(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entrenched problem
C1

entrenched problem

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề ăn sâu vấn đề cố hữu vấn đề bám rễ vấn đề thâm căn cố đế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrenched problem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ăn sâu, bám rễ, khó thay đổi, khó loại bỏ

Definition (English Meaning)

firmly established and difficult to change

Ví dụ Thực tế với 'Entrenched problem'

  • "Corruption is an entrenched problem in many developing countries."

    "Tham nhũng là một vấn đề ăn sâu ở nhiều nước đang phát triển."

  • "Racism remains an entrenched problem in many societies."

    "Phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề ăn sâu ở nhiều xã hội."

  • "The country is struggling to overcome entrenched problems of poverty and inequality."

    "Đất nước đang phải vật lộn để vượt qua những vấn đề nghèo đói và bất bình đẳng đã ăn sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entrenched problem'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ingrained problem(vấn đề ăn sâu)
deep-rooted problem(vấn đề gốc rễ sâu xa)
chronic problem(vấn đề mãn tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary problem(vấn đề tạm thời)
minor problem(vấn đề nhỏ)
superficial problem(vấn đề hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

systemic issue(vấn đề hệ thống)
persistent challenge(thách thức dai dẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Entrenched problem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entrenched' trong cụm 'entrenched problem' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và lâu dài của vấn đề. Nó không chỉ đơn thuần là một vấn đề khó khăn mà còn là một vấn đề đã tồn tại trong một thời gian dài, đã trở thành một phần không thể tách rời của hệ thống hoặc xã hội, và do đó rất khó để giải quyết hoặc loại bỏ. So sánh với 'difficult problem': 'entrenched problem' mang sắc thái khó khăn hơn nhiều, liên quan đến việc thay đổi hệ thống hoặc niềm tin cố hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'entrenched in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc hệ thống mà vấn đề đã bám rễ. Ví dụ: 'The problem is deeply entrenched in the political system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrenched problem'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is entrenching its power by suppressing dissent.
Chính phủ đang củng cố quyền lực của mình bằng cách đàn áp những người bất đồng chính kiến.
Phủ định
The company isn't entrenching itself in the market as quickly as its competitors.
Công ty không tự củng cố vị thế của mình trên thị trường nhanh bằng các đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Is the company entrenching its market position by offering lower prices?
Công ty có đang củng cố vị thế thị trường của mình bằng cách đưa ra mức giá thấp hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)