entrenched problem
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrenched problem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ăn sâu, bám rễ, khó thay đổi, khó loại bỏ
Definition (English Meaning)
firmly established and difficult to change
Ví dụ Thực tế với 'Entrenched problem'
-
"Corruption is an entrenched problem in many developing countries."
"Tham nhũng là một vấn đề ăn sâu ở nhiều nước đang phát triển."
-
"Racism remains an entrenched problem in many societies."
"Phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề ăn sâu ở nhiều xã hội."
-
"The country is struggling to overcome entrenched problems of poverty and inequality."
"Đất nước đang phải vật lộn để vượt qua những vấn đề nghèo đói và bất bình đẳng đã ăn sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entrenched problem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entrench
- Adjective: entrenched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entrenched problem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entrenched' trong cụm 'entrenched problem' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và lâu dài của vấn đề. Nó không chỉ đơn thuần là một vấn đề khó khăn mà còn là một vấn đề đã tồn tại trong một thời gian dài, đã trở thành một phần không thể tách rời của hệ thống hoặc xã hội, và do đó rất khó để giải quyết hoặc loại bỏ. So sánh với 'difficult problem': 'entrenched problem' mang sắc thái khó khăn hơn nhiều, liên quan đến việc thay đổi hệ thống hoặc niềm tin cố hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'entrenched in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc hệ thống mà vấn đề đã bám rễ. Ví dụ: 'The problem is deeply entrenched in the political system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrenched problem'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is entrenching its power by suppressing dissent.
|
Chính phủ đang củng cố quyền lực của mình bằng cách đàn áp những người bất đồng chính kiến. |
| Phủ định |
The company isn't entrenching itself in the market as quickly as its competitors.
|
Công ty không tự củng cố vị thế của mình trên thị trường nhanh bằng các đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Is the company entrenching its market position by offering lower prices?
|
Công ty có đang củng cố vị thế thị trường của mình bằng cách đưa ra mức giá thấp hơn không? |