(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental capacity
C1

environmental capacity

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng chịu tải của môi trường sức chứa môi trường giới hạn chịu đựng của môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental capacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng chịu tải của môi trường là số lượng tối đa của một loài sinh học có thể được duy trì bởi môi trường cụ thể đó, dựa trên thức ăn, môi trường sống, nước và các nhu yếu phẩm khác có sẵn.

Definition (English Meaning)

The maximum population size of a biological species that can be sustained by that specific environment, given the food, habitat, water, and other necessities available.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental capacity'

  • "The environmental capacity of the river is being threatened by pollution."

    "Khả năng chịu tải của con sông đang bị đe dọa bởi ô nhiễm."

  • "Urban development has exceeded the environmental capacity of the region."

    "Sự phát triển đô thị đã vượt quá khả năng chịu tải của môi trường trong khu vực."

  • "Understanding the environmental capacity is crucial for sustainable resource management."

    "Hiểu được khả năng chịu tải của môi trường là rất quan trọng để quản lý tài nguyên bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental capacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental capacity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Sinh thái học Quản lý Tài nguyên

Ghi chú Cách dùng 'Environmental capacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá sức chứa của một hệ sinh thái hoặc khu vực đối với một loài cụ thể (bao gồm cả con người). Nó liên quan đến việc đánh giá giới hạn mà một môi trường có thể chịu đựng trước khi bị suy thoái hoặc mất cân bằng. Nó khác với 'carrying capacity', vì 'environmental capacity' nhấn mạnh hơn vào ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lên khả năng hỗ trợ của môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc hệ sinh thái mà khả năng chịu tải đang được đề cập. Ví dụ: 'the environmental capacity of the lake' (khả năng chịu tải của hồ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental capacity'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The environmental capacity of the lake is sufficient for the current fish population.
Khả năng chịu tải môi trường của hồ là đủ cho số lượng cá hiện tại.
Phủ định
The environmental capacity of the river is not able to support the increased industrial waste.
Khả năng chịu tải môi trường của con sông không thể hỗ trợ lượng chất thải công nghiệp gia tăng.
Nghi vấn
Is the environmental capacity of the island sustainable with the growing tourism?
Liệu khả năng chịu tải môi trường của hòn đảo có bền vững với sự phát triển của du lịch hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)