(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental limits
C1

environmental limits

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giới hạn môi trường ngưỡng chịu đựng của môi trường giới hạn sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental limits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những giới hạn vật lý sinh học của hành tinh, hạn chế các hoạt động của con người.

Definition (English Meaning)

The biophysical constraints of the planet that restrict human activities.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental limits'

  • "Ignoring environmental limits can lead to irreversible damage to the planet."

    "Việc phớt lờ các giới hạn môi trường có thể dẫn đến những thiệt hại không thể đảo ngược cho hành tinh."

  • "Scientists are studying the effects of pollution on environmental limits."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm đối với các giới hạn môi trường."

  • "Governments need to implement policies that respect environmental limits."

    "Chính phủ cần thực hiện các chính sách tôn trọng các giới hạn môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental limits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental limits
  • Adjective: environmental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

planetary boundaries(ranh giới hành tinh)
ecological limits(giới hạn sinh thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

unlimited resources(tài nguyên vô hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Environmental limits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến khả năng hữu hạn của Trái Đất trong việc cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải từ các hoạt động kinh tế và sinh hoạt của con người. Nó bao gồm các khía cạnh như giới hạn về tài nguyên thiên nhiên, khả năng hấp thụ khí thải nhà kính của khí quyển, và khả năng phục hồi của các hệ sinh thái. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của phát triển bền vững và quản lý tài nguyên có trách nhiệm. 'Environmental limits' thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về biến đổi khí hậu, khai thác tài nguyên, ô nhiễm môi trường và các chính sách bảo vệ môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to within on

'To' được sử dụng khi đề cập đến phản ứng đối với giới hạn (e.g., 'solutions to environmental limits'). 'Within' được sử dụng khi hoạt động diễn ra trong phạm vi giới hạn (e.g., 'operate within environmental limits'). 'On' được dùng khi nhấn mạnh ảnh hưởng của giới hạn (e.g., 'impact on environmental limits').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental limits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)