(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmentally friendly forestry
C1

environmentally friendly forestry

Tính từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

lâm nghiệp thân thiện với môi trường lâm nghiệp bền vững quản lý rừng bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmentally friendly forestry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động lâm nghiệp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và thúc đẩy tính bền vững của các hệ sinh thái rừng.

Definition (English Meaning)

Forestry practices that aim to minimize negative impacts on the environment and promote the sustainability of forest ecosystems.

Ví dụ Thực tế với 'Environmentally friendly forestry'

  • "The company is committed to environmentally friendly forestry practices."

    "Công ty cam kết thực hiện các biện pháp lâm nghiệp thân thiện với môi trường."

  • "Environmentally friendly forestry helps protect endangered species."

    "Lâm nghiệp thân thiện với môi trường giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

  • "Consumers are increasingly demanding products from environmentally friendly forestry."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm từ lâm nghiệp thân thiện với môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmentally friendly forestry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: environmentally friendly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sustainable forestry(lâm nghiệp bền vững) eco-forestry(lâm nghiệp sinh thái)
responsible forestry(lâm nghiệp có trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reforestation(tái trồng rừng)
conservation(bảo tồn)
biodiversity(đa dạng sinh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Environmentally friendly forestry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến việc quản lý rừng một cách có trách nhiệm, chú trọng đến việc bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ nguồn nước, giảm phát thải khí nhà kính, và duy trì sức khỏe của hệ sinh thái rừng. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các phương pháp lâm nghiệp truyền thống có thể gây ra phá rừng, xói mòn đất, hoặc ô nhiễm môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmentally friendly forestry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)