(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equal rights movement
C1

equal rights movement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong trào đấu tranh cho quyền bình đẳng phong trào vì quyền bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equal rights movement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào xã hội ủng hộ sự đối xử bình đẳng và cơ hội công bằng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo, khuynh hướng tình dục hoặc các đặc điểm khác.

Definition (English Meaning)

A social movement advocating for the equal treatment and opportunities for all individuals, regardless of race, gender, religion, sexual orientation, or other characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Equal rights movement'

  • "The equal rights movement has made significant progress in advancing civil liberties."

    "Phong trào đấu tranh cho quyền bình đẳng đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy các quyền tự do dân sự."

  • "The equal rights movement fought for women's suffrage in the early 20th century."

    "Phong trào đấu tranh cho quyền bình đẳng đã đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ vào đầu thế kỷ 20."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equal rights movement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: movement
  • Adjective: equal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

civil rights movement(phong trào dân quyền)
equality movement(phong trào bình đẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

discrimination(sự phân biệt đối xử)
inequality(sự bất bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Equal rights movement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phong trào này thường bao gồm các hoạt động như biểu tình, vận động hành lang, và giáo dục để thay đổi luật pháp và thái độ xã hội. Nó nhấn mạnh vào việc xóa bỏ sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ được dùng để chỉ phạm vi hoạt động của phong trào (e.g., the equal rights movement in education). ‘Within’ được dùng để chỉ các nhóm nhỏ hơn hoặc các khía cạnh cụ thể của phong trào (e.g., tensions within the equal rights movement).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equal rights movement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)