equal wealth distribution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equal wealth distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà trong đó mọi người trong xã hội có cùng một lượng của cải.
Definition (English Meaning)
A situation in which everyone in a society has the same amount of wealth.
Ví dụ Thực tế với 'Equal wealth distribution'
-
"The politician advocated for equal wealth distribution through progressive taxation."
"Chính trị gia đó ủng hộ việc phân phối của cải đồng đều thông qua thuế lũy tiến."
-
"The government's policies aimed at promoting equal wealth distribution."
"Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy phân phối của cải đồng đều."
-
"Economists debate the feasibility and desirability of equal wealth distribution."
"Các nhà kinh tế tranh luận về tính khả thi và mong muốn của việc phân phối của cải đồng đều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equal wealth distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equal wealth distribution (cụm danh từ)
- Adjective: equal (bằng nhau, ngang bằng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equal wealth distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội, chính sách kinh tế và các hệ thống chính trị khác nhau. Nó đề cập đến một trạng thái lý tưởng, nơi sự chênh lệch giàu nghèo được loại bỏ hoặc giảm thiểu đáng kể. Cần phân biệt với 'equitable wealth distribution' (phân phối của cải công bằng), nhấn mạnh việc phân bổ dựa trên nhu cầu và đóng góp, không nhất thiết phải bằng nhau về số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để mô tả phạm vi hoặc đối tượng mà sự phân phối của cải áp dụng, ví dụ: 'equal wealth distribution of resources'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equal wealth distribution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.