erratic boulder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erratic boulder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối đá lớn bị di chuyển bởi băng hà hoặc nước từ một nơi xa nguồn gốc của nó và được lắng đọng trên nền đá gốc có loại khác.
Definition (English Meaning)
A rock fragment carried by glacial ice or water far from its source and deposited on bedrock of a different type.
Ví dụ Thực tế với 'Erratic boulder'
-
"The erratic boulder provided evidence of past glacial activity in the region."
"Khối đá mồ côi cung cấp bằng chứng về hoạt động băng hà trong quá khứ ở khu vực này."
-
"The large erratic boulder stood out against the surrounding landscape."
"Khối đá mồ côi lớn nổi bật trên khung cảnh xung quanh."
-
"Scientists studied the composition of the erratic boulder to determine its origin."
"Các nhà khoa học đã nghiên cứu thành phần của khối đá mồ côi để xác định nguồn gốc của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erratic boulder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: erratic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erratic boulder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khối đá 'erratic' có kích thước lớn và khác biệt rõ rệt so với môi trường xung quanh, do nguồn gốc không phải tại chỗ. Từ 'erratic' nhấn mạnh sự bất thường về vị trí và nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng để chỉ vị trí mà khối đá 'erratic' nằm trên bề mặt khác (ví dụ: 'The erratic boulder rested on a bed of limestone.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erratic boulder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.