error handling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Error handling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình phản hồi và khắc phục các tình huống lỗi trong một ứng dụng phần mềm.
Definition (English Meaning)
The process of responding to and recovering from error conditions in a software application.
Ví dụ Thực tế với 'Error handling'
-
"Robust error handling is crucial for ensuring the stability of the system."
"Xử lý lỗi mạnh mẽ là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định của hệ thống."
-
"Effective error handling prevents the application from crashing."
"Xử lý lỗi hiệu quả ngăn ứng dụng bị sập."
-
"The error handling routine should log all errors for later analysis."
"Quy trình xử lý lỗi nên ghi lại tất cả các lỗi để phân tích sau này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Error handling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: error handling (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Error handling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động xử lý lỗi, không phải bản thân lỗi. Thường liên quan đến việc dự đoán, phát hiện và giải quyết các vấn đề có thể xảy ra trong quá trình thực thi chương trình. Khác với 'debugging' (gỡ lỗi), là quá trình tìm và sửa lỗi đã biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Error handling in': đề cập đến việc xử lý lỗi trong một ngữ cảnh hoặc môi trường cụ thể. 'Error handling for': đề cập đến việc xử lý lỗi cho một thành phần, chức năng hoặc loại lỗi cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Error handling'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Good error handling is crucial for reliable software.
|
Xử lý lỗi tốt là rất quan trọng đối với phần mềm đáng tin cậy. |
| Phủ định |
Without proper error handling, the system is not stable.
|
Nếu không có xử lý lỗi thích hợp, hệ thống sẽ không ổn định. |
| Nghi vấn |
Is error handling included in the project requirements?
|
Xử lý lỗi có được bao gồm trong các yêu cầu của dự án không? |