(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essential ideas
B2

essential ideas

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

những ý tưởng cốt yếu những ý tưởng thiết yếu những ý tưởng chủ đạo những ý tưởng then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential ideas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt đối cần thiết; cực kỳ quan trọng.

Definition (English Meaning)

Absolutely necessary; extremely important.

Ví dụ Thực tế với 'Essential ideas'

  • "Having the essential information is key to making a well-informed decision."

    "Có thông tin thiết yếu là chìa khóa để đưa ra quyết định sáng suốt."

  • "The essential ideas of the book are summarized in the introduction."

    "Những ý tưởng cốt yếu của cuốn sách được tóm tắt trong phần giới thiệu."

  • "We need to focus on the essential ideas and not get bogged down in the details."

    "Chúng ta cần tập trung vào những ý tưởng cốt yếu và không sa lầy vào các chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essential ideas'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crucial ideas(những ý tưởng quan trọng)
fundamental ideas(những ý tưởng cơ bản)
key ideas(những ý tưởng then chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant ideas(những ý tưởng không quan trọng)
trivial ideas(những ý tưởng tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

core principles(những nguyên tắc cốt lõi)
main concepts(những khái niệm chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Essential ideas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'essential' nhấn mạnh tầm quan trọng không thể thiếu của một điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố cơ bản, cốt lõi mà nếu thiếu thì mọi thứ sẽ không thể vận hành hoặc tồn tại. So với 'important', 'essential' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, cho thấy sự bắt buộc, không thể thay thế. Ví dụ: 'Water is essential for life' (Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Essential for' thường được dùng để chỉ sự cần thiết cho mục đích hoặc sự tồn tại của một điều gì đó: 'Skills are essential for success' (Kỹ năng là thiết yếu cho thành công). 'Essential to' có thể mang nghĩa là không thể thiếu đối với cấu trúc hoặc bản chất của một thứ gì đó: 'Trust is essential to a good relationship' (Niềm tin là thiết yếu cho một mối quan hệ tốt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential ideas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)