(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ start-up business
B2

start-up business

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh nghiệp khởi nghiệp công ty khởi nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Start-up business'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một doanh nghiệp mới thành lập, thường dựa trên công nghệ, đặc trưng bởi tiềm năng tăng trưởng cao.

Definition (English Meaning)

A newly established business, often technology-based, characterized by high growth potential.

Ví dụ Thực tế với 'Start-up business'

  • "He invested in a start-up business that developed a new AI technology."

    "Anh ấy đã đầu tư vào một doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển một công nghệ AI mới."

  • "Many start-up businesses fail within the first few years."

    "Nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp thất bại trong vài năm đầu."

  • "Silicon Valley is known for its successful start-up businesses."

    "Thung lũng Silicon nổi tiếng với những doanh nghiệp khởi nghiệp thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Start-up business'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: start-up business
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Start-up business'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'start-up business' nhấn mạnh rằng đây là một doanh nghiệp đang trong giai đoạn khởi đầu và phát triển. Khác với 'small business' (doanh nghiệp nhỏ) vốn chỉ tập trung vào quy mô, 'start-up' chú trọng vào sự đổi mới và tiềm năng mở rộng nhanh chóng. Thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ, internet, hoặc các ngành công nghiệp sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ thuộc tính của start-up business (ví dụ: a start-up business of innovative technology). 'in' được dùng để chỉ lĩnh vực hoạt động (ví dụ: a start-up business in the healthcare industry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Start-up business'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)