(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-established business
B2

well-established business

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh nghiệp vững mạnh công ty có uy tín doanh nghiệp lâu đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-established business'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tồn tại lâu và có uy tín tốt; vững mạnh.

Definition (English Meaning)

Having existed for a long time and having a good reputation.

Ví dụ Thực tế với 'Well-established business'

  • "The company is a well-established business with over 50 years of experience."

    "Công ty là một doanh nghiệp vững mạnh với hơn 50 năm kinh nghiệm."

  • "Investing in a well-established business can be a safer option than investing in a startup."

    "Đầu tư vào một doanh nghiệp vững mạnh có thể là một lựa chọn an toàn hơn so với đầu tư vào một công ty khởi nghiệp."

  • "The well-established business has a loyal customer base."

    "Doanh nghiệp vững mạnh có một lượng khách hàng trung thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-established business'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Well-established business'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'well-established' thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, doanh nghiệp, hệ thống hoặc quy trình đã được chứng minh là thành công và đáng tin cậy trong một khoảng thời gian dài. Nó nhấn mạnh sự ổn định, kinh nghiệm và danh tiếng tốt. Khác với 'new business' (doanh nghiệp mới) hoặc 'startup' (công ty khởi nghiệp), 'well-established business' cho thấy một lịch sử hoạt động thành công và một vị thế vững chắc trên thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-established business'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)