long-standing business
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-standing business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc hoạt động trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Having existed for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Long-standing business'
-
"The company has a long-standing business relationship with its suppliers."
"Công ty có mối quan hệ kinh doanh lâu dài với các nhà cung cấp của mình."
-
"The company is a long-standing business in the community."
"Công ty là một doanh nghiệp lâu đời trong cộng đồng."
-
"This is a long-standing business with a good reputation."
"Đây là một doanh nghiệp lâu đời với danh tiếng tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-standing business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: long-standing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-standing business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'long-standing' thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, vấn đề, tổ chức hoặc truyền thống đã tồn tại trong một thời gian dài. Nó nhấn mạnh sự ổn định và lâu đời. Cần phân biệt với 'old business', có thể chỉ hoạt động kinh doanh cũ, không nhất thiết nhấn mạnh tính liên tục và ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-standing business'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.