legacy business
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legacy business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp đã hoạt động trong nhiều năm, thường được truyền lại qua nhiều thế hệ và có thể chậm thích ứng với những thay đổi hoặc công nghệ hiện đại.
Definition (English Meaning)
A business that has been operating for many years, often passed down through generations, and may be slow to adapt to modern changes or technologies.
Ví dụ Thực tế với 'Legacy business'
-
"The family-owned restaurant is a legacy business that has been serving the community for over 50 years."
"Nhà hàng thuộc sở hữu gia đình là một doanh nghiệp lâu đời đã phục vụ cộng đồng hơn 50 năm."
-
"Many legacy businesses struggle to compete with tech-savvy startups."
"Nhiều doanh nghiệp lâu đời gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty khởi nghiệp am hiểu công nghệ."
-
"The government is offering grants to help legacy businesses modernize their operations."
"Chính phủ đang cung cấp các khoản tài trợ để giúp các doanh nghiệp lâu đời hiện đại hóa hoạt động của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legacy business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legacy business
- Adjective: legacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legacy business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'legacy business' thường mang ý nghĩa về sự lâu đời, truyền thống, nhưng đôi khi cũng ám chỉ sự trì trệ, khó thay đổi để thích ứng với thị trường hiện đại. Nó khác với 'startup' (doanh nghiệp khởi nghiệp) về quy mô, lịch sử và phương pháp hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legacy business'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.