(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approximating
C1

approximating

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

ước tính gần đúng tính xấp xỉ tiệm cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approximating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiến gần đến (một giá trị hoặc số lượng). Hoặc, tính toán hoặc ước lượng một cách gần đúng.

Definition (English Meaning)

Coming close to (a value or amount). Also, calculating or estimating closely.

Ví dụ Thực tế với 'Approximating'

  • "The model is approximating the actual behavior of the system."

    "Mô hình đang ước tính gần đúng hành vi thực tế của hệ thống."

  • "Approximating the solution using iterative methods can be computationally expensive."

    "Việc ước tính gần đúng nghiệm bằng các phương pháp lặp có thể tốn kém về mặt tính toán."

  • "The scientist is approximating the age of the fossil."

    "Nhà khoa học đang ước tính tuổi của hóa thạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approximating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: approximate
  • Adjective: approximate
  • Adverb: approximately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

estimating(ước tính)
simulating(mô phỏng)
calculating(tính toán)

Trái nghĩa (Antonyms)

exact(chính xác)
precise(tuyệt đối, chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Approximating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang tiến gần đến một giá trị hoặc một kết quả nào đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh tính toán, ước lượng, hoặc mô phỏng. Khác với 'estimating' (ước tính), 'approximating' nhấn mạnh quá trình tiến gần hơn đến một giá trị chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'Approximating to' ám chỉ việc một giá trị đang tiến gần đến một giá trị cụ thể. 'Approximating by' ám chỉ phương pháp hoặc mức độ gần đúng được sử dụng. Ví dụ: 'Approximating to the real value' (Tiến gần đến giá trị thực). 'Approximating by using a simpler model' (Ước tính bằng cách sử dụng một mô hình đơn giản hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approximating'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Approximating the cost helped them prepare a more realistic budget.
Việc ước tính chi phí đã giúp họ chuẩn bị một ngân sách thực tế hơn.
Phủ định
He avoids approximating the data because he fears making mistakes.
Anh ấy tránh ước lượng dữ liệu vì sợ mắc lỗi.
Nghi vấn
Is approximating the delivery time essential for customer satisfaction?
Việc ước tính thời gian giao hàng có cần thiết cho sự hài lòng của khách hàng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientists approximate the launch date correctly, the mission will be successful.
Nếu các nhà khoa học ước tính ngày phóng chính xác, nhiệm vụ sẽ thành công.
Phủ định
If you don't approximate the cost of the project accurately, we won't get the funding.
Nếu bạn không ước tính chi phí dự án một cách chính xác, chúng ta sẽ không nhận được tài trợ.
Nghi vấn
Will the company approximate the sales figures if they analyze the market trends?
Công ty có ước tính số liệu bán hàng không nếu họ phân tích xu hướng thị trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)