(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial reporting
C1

financial reporting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo tài chính lập báo cáo tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra các báo cáo tiết lộ tình hình tài chính của một tổ chức cho ban quản lý, nhà đầu tư, chủ nợ và công chúng.

Definition (English Meaning)

The process of producing statements that disclose an organization's financial status to management, investors, creditors, and the public.

Ví dụ Thực tế với 'Financial reporting'

  • "Accurate financial reporting is crucial for maintaining investor confidence."

    "Báo cáo tài chính chính xác là rất quan trọng để duy trì sự tin tưởng của nhà đầu tư."

  • "The company failed to comply with the regulations on financial reporting."

    "Công ty đã không tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính."

  • "Improvements in financial reporting can lead to better investment decisions."

    "Những cải tiến trong báo cáo tài chính có thể dẫn đến các quyết định đầu tư tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial reporting (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corporate reporting(báo cáo doanh nghiệp)
disclosure(sự công khai, tiết lộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealment(sự che giấu)
secrecy(tính bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Financial reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Financial reporting là một thuật ngữ rộng bao gồm tất cả các loại báo cáo tài chính được sử dụng để cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của một tổ chức. Nó khác với 'financial statement' (báo cáo tài chính), vốn là một bộ báo cáo cụ thể (ví dụ: bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* **on**: Được sử dụng khi nói về chủ đề hoặc trọng tâm của báo cáo tài chính. Ví dụ: 'Financial reporting on environmental, social, and governance (ESG) factors is becoming increasingly important.'
* **for**: Được sử dụng khi nói về mục đích hoặc đối tượng nhận báo cáo. Ví dụ: 'The company's financial reporting for the year was audited by an independent firm.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial reporting'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Accurate financial reporting is crucial for investor confidence.
Báo cáo tài chính chính xác là rất quan trọng đối với sự tin tưởng của nhà đầu tư.
Phủ định
The company did not comply with the required standards for financial reporting.
Công ty đã không tuân thủ các tiêu chuẩn bắt buộc đối với báo cáo tài chính.
Nghi vấn
Is financial reporting subject to external audits?
Báo cáo tài chính có phải chịu sự kiểm toán bên ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)