responsible accounting
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible accounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động kế toán mang tính đạo đức, minh bạch và có trách nhiệm giải trình, đảm bảo thông tin tài chính chính xác, đáng tin cậy và các doanh nghiệp hoạt động một cách có trách nhiệm với xã hội.
Definition (English Meaning)
Accounting practices that are ethical, transparent, and accountable, ensuring that financial information is accurate and reliable and that businesses act in a socially responsible manner.
Ví dụ Thực tế với 'Responsible accounting'
-
"Responsible accounting ensures that a company's financial statements accurately reflect its performance and comply with all regulations."
"Kế toán có trách nhiệm đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của một công ty phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của công ty và tuân thủ tất cả các quy định."
-
"The company adopted responsible accounting practices to build trust with investors."
"Công ty đã áp dụng các hoạt động kế toán có trách nhiệm để xây dựng lòng tin với các nhà đầu tư."
-
"Responsible accounting requires careful documentation and adherence to accounting standards."
"Kế toán có trách nhiệm đòi hỏi sự ghi chép cẩn thận và tuân thủ các chuẩn mực kế toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible accounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: responsible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsible accounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm xã hội trong kế toán. Nó bao gồm việc báo cáo tài chính minh bạch, tuân thủ luật pháp và quy định, và xem xét tác động xã hội và môi trường của các quyết định kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible accounting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.