ethical satisfaction
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical satisfaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác hài lòng hoặc vui sướng phát sinh từ niềm tin rằng hành động của một người là đúng về mặt đạo đức và phù hợp với các nguyên tắc đạo đức.
Definition (English Meaning)
A feeling of contentment or pleasure arising from the belief that one's actions are morally right and in accordance with ethical principles.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical satisfaction'
-
"The volunteer experienced ethical satisfaction after helping the homeless."
"Tình nguyện viên trải qua sự hài lòng về mặt đạo đức sau khi giúp đỡ người vô gia cư."
-
"Many doctors find ethical satisfaction in providing care to underserved communities."
"Nhiều bác sĩ tìm thấy sự hài lòng về mặt đạo đức khi cung cấp dịch vụ chăm sóc cho các cộng đồng còn thiếu thốn."
-
"She derived ethical satisfaction from whistleblowing on the company's illegal activities."
"Cô ấy có được sự hài lòng về mặt đạo đức khi tố cáo các hoạt động bất hợp pháp của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical satisfaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: satisfaction
- Adjective: ethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical satisfaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự thỏa mãn đến từ việc tuân thủ các giá trị đạo đức và nguyên tắc đạo đức. Nó khác với sự hài lòng đơn thuần (satisfaction) vì nó có thêm khía cạnh đạo đức. Nó thường liên quan đến việc đưa ra các quyết định khó khăn nhưng đúng đắn về mặt đạo đức, và cảm thấy hài lòng vì đã làm như vậy. 'Ethical satisfaction' không chỉ là cảm giác hạnh phúc đơn thuần, mà là sự thỏa mãn sâu sắc hơn khi biết rằng hành động của mình phù hợp với hệ thống giá trị đạo đức của bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng của từng giới từ:
- 'with': Diễn tả sự hài lòng với một hành động cụ thể hoặc kết quả cụ thể.
- 'from': Diễn tả nguồn gốc của sự hài lòng, tức là từ đâu mà sự hài lòng đạo đức đến.
- 'in': Diễn tả sự hài lòng trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical satisfaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.