(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eu law
C1

eu law

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Luật pháp Liên minh Châu Âu Luật EU
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eu law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các hiệp ước, luật pháp và phán quyết của tòa án hoạt động trong Liên minh châu Âu.

Definition (English Meaning)

The body of treaties, legislation and court judgments that operate within the European Union.

Ví dụ Thực tế với 'Eu law'

  • "This regulation is in accordance with EU law."

    "Quy định này phù hợp với luật pháp của Liên minh châu Âu."

  • "Companies operating in Europe must comply with EU law."

    "Các công ty hoạt động ở châu Âu phải tuân thủ luật pháp của Liên minh châu Âu."

  • "The European Commission is responsible for enforcing EU law."

    "Ủy ban châu Âu chịu trách nhiệm thực thi luật pháp của Liên minh châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eu law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: EU law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Eu law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ pháp lý chuyên ngành, đề cập đến toàn bộ hệ thống luật được phát triển và áp dụng trong Liên minh châu Âu. Nó bao gồm các quy định trực tiếp từ EU, cũng như các luật quốc gia của các quốc gia thành viên được điều chỉnh hoặc bổ sung bởi luật EU. 'EU law' thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, chính trị và kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in on

'Under EU law' đề cập đến hành động hoặc quy định tuân theo luật EU. 'In EU law' thường được sử dụng để chỉ một điều khoản cụ thể trong luật EU. 'On EU law' thường đề cập đến các cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu về luật EU.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eu law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)