police chase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Police chase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuộc truy đuổi của cảnh sát đối với một người bị nghi ngờ vi phạm pháp luật, thường bằng xe cơ giới.
Definition (English Meaning)
A pursuit of a suspected lawbreaker by law enforcement officers, typically in motor vehicles.
Ví dụ Thực tế với 'Police chase'
-
"The suspect crashed his car during a high-speed police chase."
"Nghi phạm đã đâm xe của mình trong một cuộc truy đuổi tốc độ cao của cảnh sát."
-
"The police chase ended when the suspect's car ran out of gas."
"Cuộc truy đuổi của cảnh sát kết thúc khi xe của nghi phạm hết xăng."
-
"A police chase through the city streets caused major traffic delays."
"Một cuộc truy đuổi của cảnh sát qua các đường phố thành phố đã gây ra sự chậm trễ giao thông lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Police chase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: police chase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Police chase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một tình huống căng thẳng và nguy hiểm, trong đó cảnh sát cố gắng bắt giữ một nghi phạm đang cố gắng trốn thoát. Nó thường liên quan đến tốc độ cao, rủi ro tai nạn và đôi khi có cả bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a police chase' được sử dụng để chỉ hành động xảy ra trong bối cảnh một cuộc truy đuổi của cảnh sát. 'During a police chase' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh thời gian xảy ra sự việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Police chase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.