evidence of malfeasance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence of malfeasance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng chứng hoặc dấu hiệu cho thấy hành vi sai trái hoặc lạm quyền, đặc biệt là bởi một quan chức nhà nước, đã xảy ra.
Definition (English Meaning)
Proof or indications that wrongdoing or misconduct, especially by a public official, has occurred.
Ví dụ Thực tế với 'Evidence of malfeasance'
-
"The auditor presented evidence of malfeasance involving fraudulent expense reports."
"Kiểm toán viên đã trình bày bằng chứng về hành vi sai trái liên quan đến các báo cáo chi phí gian lận."
-
"The investigation uncovered strong evidence of malfeasance within the department."
"Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mạnh mẽ về hành vi sai trái trong nội bộ bộ phận."
-
"The whistleblower provided crucial evidence of malfeasance by senior executives."
"Người tố cáo đã cung cấp bằng chứng quan trọng về hành vi sai trái của các giám đốc điều hành cấp cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence of malfeasance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: evidence, malfeasance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evidence of malfeasance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Malfeasance thường liên quan đến các hành vi bất hợp pháp hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Cụm 'evidence of malfeasance' nhấn mạnh sự tồn tại của bằng chứng chứng minh cho hành vi sai trái đó. Khác với 'misconduct' (hành vi sai trái) mang tính chung chung hơn, 'malfeasance' thường ám chỉ hành vi nghiêm trọng hơn và có thể truy tố hình sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Trong trường hợp này, 'of' kết nối 'evidence' (bằng chứng) với 'malfeasance' (hành vi sai trái), chỉ ra rằng bằng chứng đó là về hoặc liên quan đến hành vi sai trái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence of malfeasance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.