exaggeration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exaggeration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phóng đại, sự cường điệu, sự thổi phồng; hành động hoặc trạng thái làm cho cái gì đó có vẻ lớn hơn, quan trọng hơn, hoặc nghiêm trọng hơn thực tế.
Definition (English Meaning)
A statement that represents something as better or worse than it really is.
Ví dụ Thực tế với 'Exaggeration'
-
"His story was a complete exaggeration."
"Câu chuyện của anh ta hoàn toàn là sự phóng đại."
-
"Don't you think you're using a bit of exaggeration?"
"Bạn không nghĩ là bạn đang sử dụng một chút cường điệu sao?"
-
"There was a degree of exaggeration in his account of what had happened."
"Có một mức độ phóng đại nhất định trong lời kể của anh ấy về những gì đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exaggeration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exaggeration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exaggeration thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm, tạo hiệu ứng hài hước, hoặc để gây ấn tượng với người nghe. Tuy nhiên, việc lạm dụng exaggeration có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc mất lòng tin. Cần phân biệt với 'hyperbole' (một biện pháp tu từ sử dụng sự phóng đại) và 'overstatement' (sự nói quá), trong đó 'exaggeration' là hành động chung chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In exaggeration’: Thường được dùng để chỉ việc cái gì đó được trình bày một cách phóng đại. Ví dụ: ‘The story was told in exaggeration.’ 'Of exaggeration': Thường được sử dụng để chỉ mức độ phóng đại của một điều gì đó. Ví dụ: 'There was an element of exaggeration in her story.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exaggeration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.