executive committee
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive committee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ủy ban có quyền ra quyết định và quản lý các công việc của một tổ chức, công ty hoặc cơ quan.
Definition (English Meaning)
A committee that has the power to make decisions and manage the affairs of an organization, company, or institution.
Ví dụ Thực tế với 'Executive committee'
-
"The executive committee approved the new marketing budget."
"Ủy ban điều hành đã phê duyệt ngân sách marketing mới."
-
"The executive committee meets weekly to discuss progress and address any issues."
"Ủy ban điều hành họp hàng tuần để thảo luận về tiến độ và giải quyết mọi vấn đề."
-
"Membership of the executive committee is by election."
"Thành viên của ủy ban điều hành được bầu chọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executive committee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: executive committee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executive committee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường chỉ một nhóm người được bầu hoặc chỉ định để thực hiện các chức năng quản lý và điều hành quan trọng. 'Executive' ở đây nhấn mạnh vai trò chủ động và quyết định của ủy ban. Khác với các ủy ban khác có thể chỉ tư vấn hoặc hỗ trợ, ủy ban điều hành có thẩm quyền thực thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ tổ chức mà ủy ban đó trực thuộc: 'the executive committee of the board'. 'for' có thể dùng để chỉ mục đích hoạt động của ủy ban: 'the executive committee for strategic planning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive committee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.