(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expert in
C1

expert in

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia về người có chuyên môn về cao thủ trong lĩnh vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expert in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có trình độ kiến thức hoặc kỹ năng cao liên quan đến một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person with a high level of knowledge or skill relating to a particular subject or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Expert in'

  • "He is an expert in financial planning."

    "Anh ấy là một chuyên gia về lập kế hoạch tài chính."

  • "She's an expert in medieval literature."

    "Cô ấy là một chuyên gia về văn học thời trung cổ."

  • "The company hired an expert in marketing to boost sales."

    "Công ty đã thuê một chuyên gia về marketing để thúc đẩy doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expert in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specialist in(chuyên gia về)
authority on(người có thẩm quyền về)
proficient in(thành thạo về)

Trái nghĩa (Antonyms)

novice(người mới bắt đầu)
amateur(nghiệp dư)

Từ liên quan (Related Words)

master(bậc thầy)
professional(chuyên nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chuyên môn (chung chung)

Ghi chú Cách dùng 'Expert in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'expert in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực chuyên môn cụ thể của một người. Nó nhấn mạnh rằng người đó có kiến thức và kỹ năng sâu rộng trong lĩnh vực đó. Ví dụ, 'an expert in artificial intelligence' khác với 'an expert on artificial intelligence'. 'In' nhấn mạnh khả năng thực hành, am hiểu sâu sắc một lĩnh vực nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà người đó là chuyên gia. Ví dụ: 'She is an expert in data analysis.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expert in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)