(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amateur
B1

amateur

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiệp dư không chuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amateur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là thể thao, trên cơ sở không được trả tiền hơn là chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

A person who engages in a pursuit, especially a sport, on an unpaid rather than professional basis.

Ví dụ Thực tế với 'Amateur'

  • "He's an amateur photographer, but his photos are amazing."

    "Anh ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư, nhưng những bức ảnh của anh ấy rất tuyệt vời."

  • "The club is open to both amateur and professional golfers."

    "Câu lạc bộ mở cửa cho cả những người chơi golf nghiệp dư và chuyên nghiệp."

  • "She's just an amateur when it comes to baking cakes."

    "Cô ấy chỉ là một người nghiệp dư khi nói đến việc nướng bánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amateur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

beginner(người mới bắt đầu)
novice(người tập sự) hobbyist(người có sở thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Amateur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amateur' thường được sử dụng để chỉ những người mới bắt đầu hoặc không có kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Nó mang ý nghĩa là sự thiếu chuyên nghiệp hoặc kỹ năng chưa hoàn thiện, nhưng đồng thời cũng thể hiện sự đam mê và yêu thích với hoạt động đó. Sự khác biệt giữa 'amateur' và 'professional' nằm ở mục đích tham gia: 'amateur' tham gia vì niềm vui và sở thích cá nhân, trong khi 'professional' tham gia để kiếm sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' được dùng khi nói về một lĩnh vực chung chung (ví dụ: 'an amateur in photography'). 'at' được dùng khi nói về một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: 'an amateur at the local tennis club').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amateur'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)