extra time
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extra time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian thi đấu bổ sung được thêm vào cuối trận đấu để quyết định người chiến thắng nếu tỷ số hòa.
Definition (English Meaning)
An additional period of play added to the end of a game to decide a winner if the scores are tied.
Ví dụ Thực tế với 'Extra time'
-
"The team scored a winning goal in extra time."
"Đội bóng đã ghi bàn thắng quyết định trong thời gian bù giờ."
-
"After 90 minutes, the score was still level, so they played extra time."
"Sau 90 phút, tỷ số vẫn hòa, vì vậy họ đã chơi hiệp phụ."
-
"Students with disabilities may be eligible for extra time on exams."
"Học sinh khuyết tật có thể đủ điều kiện để được thêm thời gian làm bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extra time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extra time
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extra time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các môn thể thao đối kháng như bóng đá, bóng bầu dục, khúc côn cầu,... Mục đích của extra time là để tránh kết quả hòa (draw) và tìm ra đội chiến thắng. Đôi khi, extra time có thể được chia thành nhiều hiệp nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In extra time’ dùng để chỉ hành động xảy ra trong khoảng thời gian bù giờ. ‘During extra time’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh một thời điểm cụ thể trong thời gian bù giờ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extra time'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team must use extra time wisely to secure their victory.
|
Đội cần phải sử dụng thời gian bù giờ một cách khôn ngoan để đảm bảo chiến thắng. |
| Phủ định |
The players shouldn't need extra time if they play efficiently.
|
Các cầu thủ không nên cần thời gian bù giờ nếu họ chơi hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Could the referee allow extra time due to the numerous interruptions?
|
Liệu trọng tài có thể cho phép thêm thời gian bù giờ do nhiều gián đoạn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He usually needs extra time to finish his tests.
|
Anh ấy thường cần thêm thời gian để hoàn thành các bài kiểm tra của mình. |
| Phủ định |
Not only did he need extra time to complete the exam, but he also asked for additional paper.
|
Không chỉ anh ấy cần thêm thời gian để hoàn thành bài kiểm tra, mà anh ấy còn yêu cầu thêm giấy. |
| Nghi vấn |
Should you need extra time, please raise your hand to inform the proctor.
|
Nếu bạn cần thêm thời gian, vui lòng giơ tay để thông báo cho giám thị. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referee had been considering extra time because the game was still tied.
|
Trọng tài đã cân nhắc thời gian bù giờ vì trận đấu vẫn đang hòa. |
| Phủ định |
The coach hadn't been wanting extra time; he believed his team could win in regular time.
|
Huấn luyện viên đã không muốn có thêm thời gian bù giờ; ông tin rằng đội của ông có thể thắng trong thời gian chính thức. |
| Nghi vấn |
Had the players been preparing for extra time before the final whistle?
|
Các cầu thủ đã chuẩn bị cho thời gian bù giờ trước tiếng còi chung cuộc chưa? |