(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ added time
B1

added time

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian bù giờ phút bù giờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Added time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời gian bù giờ được thêm vào cuối trận đấu bóng đá để bù đắp cho thời gian bị mất trong trận đấu do chấn thương, thay người hoặc các gián đoạn khác.

Definition (English Meaning)

Extra time added to the end of a soccer (football) match to compensate for time lost during the game due to injuries, substitutions, or other stoppages.

Ví dụ Thực tế với 'Added time'

  • "The team scored a dramatic goal in added time to win the match."

    "Đội bóng đã ghi một bàn thắng ngoạn mục trong thời gian bù giờ để giành chiến thắng trận đấu."

  • "The referee signaled for five minutes of added time."

    "Trọng tài ra hiệu cho năm phút bù giờ."

  • "Many fans had already left the stadium before the winning goal was scored in added time."

    "Nhiều người hâm mộ đã rời sân vận động trước khi bàn thắng quyết định được ghi trong thời gian bù giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Added time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: added time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng đá)

Ghi chú Cách dùng 'Added time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được gọi là 'injury time' ở Anh, mặc dù 'added time' là thuật ngữ chính thức hơn. 'Added time' tập trung vào lý do thời gian được thêm vào (bù đắp thời gian đã mất), trong khi 'injury time' tập trung cụ thể vào chấn thương. Tuy nhiên, 'injury time' vẫn được sử dụng rộng rãi, ngay cả khi thời gian bù không chỉ do chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ thời điểm một sự kiện xảy ra trong thời gian bù giờ. Ví dụ: 'He scored a goal in added time.' (Anh ấy đã ghi một bàn thắng trong thời gian bù giờ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Added time'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)