(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penalty shootout
B1

penalty shootout

Noun

Nghĩa tiếng Việt

loạt sút luân lưu đấu súng luân lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penalty shootout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp để xác định người chiến thắng trong một trận đấu hòa, thường là trong các môn thể thao như bóng đá hoặc khúc côn cầu, bằng cách cho các cầu thủ thực hiện một loạt các cú sút phạt đền vào thủ môn của đội đối phương.

Definition (English Meaning)

A method of determining the winner of a tied match, typically in sports like soccer or hockey, by having players take a series of penalty shots against the opposing team's goalkeeper or goaltender.

Ví dụ Thực tế với 'Penalty shootout'

  • "The final was decided by a penalty shootout."

    "Trận chung kết đã được quyết định bằng loạt sút luân lưu."

  • "The goalkeeper saved two penalties in the shootout."

    "Thủ môn đã cản phá được hai quả phạt đền trong loạt sút luân lưu."

  • "They won the championship after a dramatic penalty shootout."

    "Họ đã giành chức vô địch sau một loạt sút luân lưu đầy kịch tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penalty shootout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: penalty shootout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Penalty shootout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'penalty shootout' thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá. Nó đề cập đến một loạt các cú sút phạt đền được thực hiện sau khi một trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, để quyết định đội chiến thắng. Đây là một khoảnh khắc căng thẳng và kịch tính, đòi hỏi kỹ năng và bản lĩnh của các cầu thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in after

* **in:** Dùng để chỉ việc loạt sút luân lưu diễn ra trong một giải đấu hoặc trận đấu cụ thể. Ví dụ: 'The team lost in a penalty shootout.' (Đội đã thua trong loạt sút luân lưu.).
* **after:** Dùng để chỉ việc loạt sút luân lưu diễn ra sau một sự kiện nào đó (ví dụ, sau hiệp phụ). Ví dụ: 'After a goalless draw, the game went to a penalty shootout.' (Sau một trận hòa không bàn thắng, trận đấu bước vào loạt sút luân lưu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penalty shootout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)