scores
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scores'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số điểm đạt được trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
Definition (English Meaning)
The number of points earned in a game or competition.
Ví dụ Thực tế với 'Scores'
-
"The team won with high scores."
"Đội đã thắng với số điểm cao."
-
"The final scores were very close."
"Điểm số cuối cùng rất sát nhau."
-
"The movie has a beautiful musical score."
"Bộ phim có một bản nhạc phim rất hay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scores'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scores (số nhiều)
- Verb: scores
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scores'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Scores’ thường dùng để chỉ tổng số điểm hoặc kết quả cuối cùng. Khác với 'points' có thể chỉ điểm trong một phần nhỏ của cuộc thi. 'Marks' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật (ví dụ: điểm thi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
scores of something: chỉ số lượng lớn của một cái gì đó (ví dụ: scores of people)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scores'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The football team had been scoring consistently before the final match.
|
Đội bóng đá đã ghi bàn liên tục trước trận chung kết. |
| Phủ định |
He hadn't been scoring well enough in the practice sessions, which worried the coach.
|
Anh ấy đã không ghi đủ điểm trong các buổi tập, điều này khiến huấn luyện viên lo lắng. |
| Nghi vấn |
Had the athlete been scoring high consistently before the injury?
|
Có phải vận động viên đã liên tục đạt điểm cao trước khi bị chấn thương không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He scores a goal in every match.
|
Anh ấy ghi bàn trong mọi trận đấu. |
| Phủ định |
She does not worry about the scores.
|
Cô ấy không lo lắng về điểm số. |
| Nghi vấn |
Do they announce the scores after the game?
|
Họ có công bố điểm số sau trận đấu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His scores are higher than hers.
|
Điểm số của anh ấy cao hơn của cô ấy. |
| Phủ định |
My scores aren't as high as yours.
|
Điểm số của tôi không cao bằng của bạn. |
| Nghi vấn |
Are your scores the highest in the class?
|
Điểm số của bạn có cao nhất lớp không? |