(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scores
B1

scores

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm số bản nhạc ghi điểm soạn nhạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scores'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số điểm đạt được trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

Definition (English Meaning)

The number of points earned in a game or competition.

Ví dụ Thực tế với 'Scores'

  • "The team won with high scores."

    "Đội đã thắng với số điểm cao."

  • "The final scores were very close."

    "Điểm số cuối cùng rất sát nhau."

  • "The movie has a beautiful musical score."

    "Bộ phim có một bản nhạc phim rất hay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scores'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scores (số nhiều)
  • Verb: scores
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

game(trò chơi)
competition(cuộc thi)
music(âm nhạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scores'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Scores’ thường dùng để chỉ tổng số điểm hoặc kết quả cuối cùng. Khác với 'points' có thể chỉ điểm trong một phần nhỏ của cuộc thi. 'Marks' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật (ví dụ: điểm thi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

scores of something: chỉ số lượng lớn của một cái gì đó (ví dụ: scores of people)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scores'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The football team had been scoring consistently before the final match.
Đội bóng đá đã ghi bàn liên tục trước trận chung kết.
Phủ định
He hadn't been scoring well enough in the practice sessions, which worried the coach.
Anh ấy đã không ghi đủ điểm trong các buổi tập, điều này khiến huấn luyện viên lo lắng.
Nghi vấn
Had the athlete been scoring high consistently before the injury?
Có phải vận động viên đã liên tục đạt điểm cao trước khi bị chấn thương không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He scores a goal in every match.
Anh ấy ghi bàn trong mọi trận đấu.
Phủ định
She does not worry about the scores.
Cô ấy không lo lắng về điểm số.
Nghi vấn
Do they announce the scores after the game?
Họ có công bố điểm số sau trận đấu không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His scores are higher than hers.
Điểm số của anh ấy cao hơn của cô ấy.
Phủ định
My scores aren't as high as yours.
Điểm số của tôi không cao bằng của bạn.
Nghi vấn
Are your scores the highest in the class?
Điểm số của bạn có cao nhất lớp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)