(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sudden death
B2

sudden death

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệp đấu loại trực tiếp đột tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sudden death'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệp đấu phụ trong một trận đấu hoặc cuộc thi tiếp tục cho đến khi một người chơi hoặc đội ghi điểm và thắng; cũng đề cập đến cái chết đột ngột.

Definition (English Meaning)

An extra period of play in a game or contest that continues until one player or team scores and wins; also refers to an unexpected death.

Ví dụ Thực tế với 'Sudden death'

  • "The game went into sudden death after a scoreless regulation time."

    "Trận đấu bước vào hiệp sudden death sau thời gian thi đấu chính thức không có bàn thắng nào."

  • "The team won the championship in sudden death."

    "Đội đã giành chức vô địch trong hiệp sudden death."

  • "Sudden death is a leading cause of death among athletes."

    "Đột tử là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở các vận động viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sudden death'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sudden death
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overtime(hiệp phụ)
cardiac arrest(ngừng tim)

Trái nghĩa (Antonyms)

regulation time(thời gian thi đấu chính thức)
natural death(chết tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sudden death'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thể thao, 'sudden death' là một hình thức giải quyết trận hòa trong đó trận đấu kết thúc ngay lập tức khi một đội hoặc người chơi ghi điểm. Trong y học, nó đề cập đến một cái chết bất ngờ, thường là do các vấn đề về tim mạch. Sắc thái trong thể thao mang tính cạnh tranh, căng thẳng, trong khi trong y học mang tính bi thảm, không lường trước được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in sudden death' (trong hiệp đấu sudden death): chỉ bối cảnh của một trận đấu thể thao. 'from sudden death' (từ cái chết đột ngột): chỉ nguyên nhân hoặc hậu quả của một cái chết bất ngờ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sudden death'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding sudden death in sports requires strict adherence to safety protocols.
Tránh sudden death trong thể thao đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn.
Phủ định
I don't imagine sudden death being a pleasant experience for anyone.
Tôi không tưởng tượng sudden death là một trải nghiệm dễ chịu cho bất kỳ ai.
Nghi vấn
Is considering the possibility of sudden death in certain professions a necessary precaution?
Có phải việc xem xét khả năng sudden death trong một số ngành nghề nhất định là một biện pháp phòng ngừa cần thiết không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the score remains tied, the game will go into sudden death.
Nếu tỷ số vẫn hòa, trận đấu sẽ bước vào hiệp đấu loại trực tiếp (sudden death).
Phủ định
If the team doesn't score, the game won't go into sudden death.
Nếu đội không ghi bàn, trận đấu sẽ không bước vào hiệp đấu loại trực tiếp (sudden death).
Nghi vấn
Will the game end in sudden death if neither team scores in overtime?
Trận đấu có kết thúc bằng hiệp đấu loại trực tiếp (sudden death) không nếu cả hai đội đều không ghi bàn trong hiệp phụ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)