(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ added
A2

added

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã thêm thêm vào cộng thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Added'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'add'. Thêm vào (cái gì đó) vào cái gì đó khác để tăng kích thước, số lượng hoặc số tiền.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'add'. To join (something) to something else so as to increase the size, number, or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Added'

  • "He added sugar to his coffee."

    "Anh ấy đã thêm đường vào cà phê của mình."

  • "She added her name to the list."

    "Cô ấy đã thêm tên mình vào danh sách."

  • "The chef added spices to enhance the flavor."

    "Đầu bếp đã thêm gia vị để tăng hương vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Added'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: add
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Added'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'add' thường được sử dụng để chỉ việc thêm một thứ gì đó vào một thứ khác. Trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ, 'added' chỉ hành động đã hoàn thành. So sánh với 'supplemented' (bổ sung), 'increased' (tăng lên), 'added' mang nghĩa đơn giản là kết hợp thêm một yếu tố. Khi nói về con số, 'added' có nghĩa là cộng vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to together in

'Add to' chỉ việc thêm cái gì đó vào một thứ khác. Ví dụ: 'Add sugar to the coffee'. 'Add together' chỉ việc cộng các số hoặc số lượng lại với nhau. Ví dụ: 'Add these numbers together'. 'Add in' có nghĩa là bao gồm hoặc tính đến một cái gì đó khi tính toán hoặc lập kế hoạch. Ví dụ: 'Remember to add in the cost of shipping'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Added'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should add more details to your report.
Bạn nên thêm nhiều chi tiết hơn vào báo cáo của bạn.
Phủ định
He cannot add any further information at this time.
Anh ấy không thể thêm bất kỳ thông tin nào khác vào thời điểm này.
Nghi vấn
Could you add some sugar to my coffee, please?
Bạn có thể thêm một ít đường vào cà phê của tôi được không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She added sugar to the tea, didn't she?
Cô ấy đã thêm đường vào trà, phải không?
Phủ định
They didn't add enough salt to the soup, did they?
Họ đã không thêm đủ muối vào súp, phải không?
Nghi vấn
Adding more information would help, wouldn't it?
Thêm thông tin sẽ giúp ích, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)