added
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Added'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'add'. Thêm vào (cái gì đó) vào cái gì đó khác để tăng kích thước, số lượng hoặc số tiền.
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'add'. To join (something) to something else so as to increase the size, number, or amount.
Ví dụ Thực tế với 'Added'
-
"He added sugar to his coffee."
"Anh ấy đã thêm đường vào cà phê của mình."
-
"She added her name to the list."
"Cô ấy đã thêm tên mình vào danh sách."
-
"The chef added spices to enhance the flavor."
"Đầu bếp đã thêm gia vị để tăng hương vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Added'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: add
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Added'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'add' thường được sử dụng để chỉ việc thêm một thứ gì đó vào một thứ khác. Trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ, 'added' chỉ hành động đã hoàn thành. So sánh với 'supplemented' (bổ sung), 'increased' (tăng lên), 'added' mang nghĩa đơn giản là kết hợp thêm một yếu tố. Khi nói về con số, 'added' có nghĩa là cộng vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Add to' chỉ việc thêm cái gì đó vào một thứ khác. Ví dụ: 'Add sugar to the coffee'. 'Add together' chỉ việc cộng các số hoặc số lượng lại với nhau. Ví dụ: 'Add these numbers together'. 'Add in' có nghĩa là bao gồm hoặc tính đến một cái gì đó khi tính toán hoặc lập kế hoạch. Ví dụ: 'Remember to add in the cost of shipping'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Added'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should add more details to your report.
|
Bạn nên thêm nhiều chi tiết hơn vào báo cáo của bạn. |
| Phủ định |
He cannot add any further information at this time.
|
Anh ấy không thể thêm bất kỳ thông tin nào khác vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Could you add some sugar to my coffee, please?
|
Bạn có thể thêm một ít đường vào cà phê của tôi được không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She added sugar to the tea, didn't she?
|
Cô ấy đã thêm đường vào trà, phải không? |
| Phủ định |
They didn't add enough salt to the soup, did they?
|
Họ đã không thêm đủ muối vào súp, phải không? |
| Nghi vấn |
Adding more information would help, wouldn't it?
|
Thêm thông tin sẽ giúp ích, phải không? |