(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ face shield
B1

face shield

noun

Nghĩa tiếng Việt

tấm chắn mặt mặt nạ bảo hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Face shield'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm chắn trong suốt bằng nhựa hoặc vật liệu khác, được đeo trước mặt để bảo vệ khỏi các nguy cơ như mảnh vỡ bay, bắn tóe hoặc phun.

Definition (English Meaning)

A transparent piece of plastic or other material that is worn in front of the face to protect it from hazards such as flying debris, splashes, or sprays.

Ví dụ Thực tế với 'Face shield'

  • "The doctor wore a face shield to protect herself from the patient's cough."

    "Bác sĩ đeo tấm chắn mặt để bảo vệ bản thân khỏi cơn ho của bệnh nhân."

  • "Healthcare workers are required to wear face shields in many situations."

    "Nhân viên y tế bắt buộc phải đeo tấm chắn mặt trong nhiều tình huống."

  • "The construction worker put on his face shield before starting to weld."

    "Người công nhân xây dựng đeo tấm chắn mặt trước khi bắt đầu hàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Face shield'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: face shield
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế / An toàn lao động

Ghi chú Cách dùng 'Face shield'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Face shield thường được sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cao như bệnh viện, phòng thí nghiệm, công trường xây dựng hoặc các ngành công nghiệp chế biến. Nó khác với khẩu trang (mask) ở chỗ bảo vệ toàn bộ khuôn mặt, bao gồm cả mắt, mũi và miệng. Nó cũng khác với kính bảo hộ (goggles) ở chỗ bao phủ một diện tích lớn hơn và không kín khít bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Với 'with', thường dùng để chỉ đặc điểm đi kèm: 'a face shield with adjustable straps'. Với 'for', thường dùng để chỉ mục đích sử dụng: 'a face shield for protection against splashes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Face shield'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The healthcare workers will be wearing face shields to protect themselves from the virus.
Các nhân viên y tế sẽ đeo tấm chắn mặt để bảo vệ bản thân khỏi virus.
Phủ định
They won't be needing face shields at the outdoor event because it's a low-risk environment.
Họ sẽ không cần tấm chắn mặt tại sự kiện ngoài trời vì đó là một môi trường ít rủi ro.
Nghi vấn
Will the students be wearing face shields during the science experiment?
Liệu học sinh có đeo tấm chắn mặt trong thí nghiệm khoa học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)