(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proved
B2

proved

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã chứng minh chứng tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'prove': chứng minh sự thật hoặc sự tồn tại của (điều gì đó) bằng chứng cứ hoặc lập luận.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'prove': to demonstrate the truth or existence of (something) by evidence or argument.

Ví dụ Thực tế với 'Proved'

  • "The experiment proved that the hypothesis was correct."

    "Thí nghiệm đã chứng minh rằng giả thuyết là đúng."

  • "He proved his innocence in court."

    "Anh ấy đã chứng minh sự vô tội của mình tại tòa."

  • "The study proved a link between smoking and lung cancer."

    "Nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prove
  • Adjective: proven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Proved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'proved' với nghĩa là 'chứng minh', nó nhấn mạnh vào hành động chứng minh đã hoàn thành. 'Proved' và 'proven' đều là quá khứ phân từ của 'prove', tuy nhiên, 'proven' thường được sử dụng như một tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by with

'proved to' (đã được chứng minh cho ai/cái gì): 'The theory was proved to be correct.'; 'proved by' (được chứng minh bởi): 'The theorem was proved by induction.'; 'proved with' (được chứng minh bằng): 'The experiment was proved with new method.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)