informative writing
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informative writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn bản nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin cho người đọc về một chủ đề cụ thể. Nó tập trung vào việc truyền đạt thông tin thực tế một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Definition (English Meaning)
Writing that aims to educate and inform the reader about a specific topic or subject. It focuses on conveying factual information in a clear and concise manner.
Ví dụ Thực tế với 'Informative writing'
-
"The report is an example of informative writing, providing detailed data on the company's performance."
"Báo cáo là một ví dụ về văn bản thông tin, cung cấp dữ liệu chi tiết về hiệu quả hoạt động của công ty."
-
"Informative writing is crucial for spreading knowledge and understanding."
"Văn bản thông tin rất quan trọng để truyền bá kiến thức và sự hiểu biết."
-
"The goal of informative writing is to present information objectively and clearly."
"Mục tiêu của văn bản thông tin là trình bày thông tin một cách khách quan và rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informative writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: informative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informative writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với văn bản thuyết phục (persuasive writing) nhằm thuyết phục người đọc, hay văn bản tường thuật (narrative writing) kể một câu chuyện, informative writing chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin. Nó thường sử dụng các yếu tố như sự kiện, số liệu thống kê, và các chi tiết cụ thể để hỗ trợ các tuyên bố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ thường được dùng để chỉ chủ đề chung của bài viết (e.g., informative writing about climate change). ‘On’ tương tự như ‘about’, nhưng có thể trang trọng hơn (e.g., informative writing on renewable energy sources). 'Regarding' mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên nghiệp (e.g., informative writing regarding the impact of technology on education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informative writing'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student had written an informative report before the deadline.
|
Học sinh đã viết một bài báo cáo mang tính thông tin trước thời hạn. |
| Phủ định |
The teacher had not provided informative feedback until after the revisions were submitted.
|
Giáo viên đã không cung cấp phản hồi mang tính thông tin cho đến sau khi các bản sửa đổi được nộp. |
| Nghi vấn |
Had she read any informative articles before writing her essay?
|
Cô ấy đã đọc bất kỳ bài báo mang tính thông tin nào trước khi viết bài luận của mình chưa? |